
Inconel 601 Ống thép hợp kim liền mạch UNS N0660
Tháng một 22, 2024
Ống thép hàn đường kính lớn
Tháng một 26, 2024Giới thiệu về ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276
The Hastelloy C276 UNS N10276 Inconel Ống thép hợp kim is a highly sự ăn mòn-ống thép hợp kim chịu lực và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như xử lý hóa chất, dầu và khí đốt, và phát điện. Nó được làm từ hợp kim Hastelloy C276, là hợp kim niken-molypden-crom được biết đến với khả năng chống chịu đặc biệt với nhiều môi trường ăn mòn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276, bao gồm các thông số kỹ thuật của nó, tính chất, và ứng dụng.
Thông số kỹ thuật của ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276
- Tiêu chuẩn: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 phù hợp với nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, bao gồm ASTM B619 và ASTM B622. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và hiệu suất của đường ống trong các ứng dụng khác nhau.
- Kích thước tầm: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 có nhiều kích cỡ khác nhau, từ ngày 1/8″ đến 48″ đường kính. Sự đa dạng này cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn kích thước ống phù hợp nhất cho các yêu cầu cụ thể của dự án.
- Bức tường dày: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 cung cấp nhiều độ dày thành ống, từ Bảng 5S đến Bảng XXS. Việc lựa chọn độ dày thành thích hợp phụ thuộc vào các yếu tố như áp suất vận hành, nhiệt độ, và yêu cầu hệ thống.
- Chiều dài: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 thường được cung cấp với chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét. Tuy nhiên, nó có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo tích hợp liền mạch vào các hệ thống đường ống khác nhau.
- Connections End: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 có thể được cung cấp với nhiều kết nối đầu khác nhau, bao gồm cả đầu đơn giản, đầu vát, và đầu ren. Các tùy chọn này mang lại sự linh hoạt trong việc kết nối đường ống với các bộ phận và phụ kiện khác nhau.
Thành phần hóa học hợp kim C276 UNS N10276
% | Ni | CR | Fe | Mn | C | W | Si | S | P | Co | Mo | V |
Min | còn lại | 14.5 | 4.0 | 3.0 | 15.0 | |||||||
Max | 16.5 | 7.0 | 1.0 | 0.01 | 4.5 | 0.08 | 0.03 | 0.04 | 2.5 | 17.0 | 0.35 |
Hằng số vật lý Hastelloy C276:
Mật độ | 8.87 Mg/m³ |
Phạm vi nóng chảy | 1325-1370 ℃ |
Tính chất cơ học UNS N10276:
Lớp | Độ bền kéo, tôi, (MPa) | Mang lại sức mạnh, tôi, (MPa) | Kéo dài trong 2 ở. hoặc 50mm, tôi, % | Độ cứng, HRC tối đa |
UNS N10276 | 690 | 283 | 40 | – |
Thành phần hóa học và tính chất cơ học của ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276
Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 được làm từ hợp kim Hastelloy C276, có thành phần hóa học và tính chất cơ học cụ thể. Bảng sau đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thành phần hóa học của hợp kim:
Yếu tố | Tỷ lệ phần trăm (%) |
---|---|
kền | 50.99 – 63.00 |
cơ rôm | 14.50 – 16.50 |
Cr-Mo | 15.00 – 17.00 |
Sắt | 4.00 – 7.00 |
Vonfram | 3.00 – 4.50 |
Coban | 2.50 tối đa |
Mangan | 1.00 tối đa |
Carbon | 0.010 tối đa |
Silicon | 0.080 tối đa |
Phốt pho | 0.040 tối đa |
lưu huỳnh | 0.030 tối đa |
Các thành phần hóa học này góp phần mang lại khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học đặc biệt của Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276.
Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 thể hiện các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao, sức mạnh năng suất, và kéo dài. Bảng sau đây cung cấp các tính chất cơ học tối thiểu của đường ống:
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 100 KSI (690 MPa) |
Mang lại sức mạnh (0.2% bù lại) | ≥ 41 KSI (283 MPa) |
Kéo dài | ≥ 40% |
Những tính chất cơ học này đảm bảo độ bền, độ tin cậy, và hiệu suất lâu dài của Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe khác nhau.
Khả năng chống ăn mòn của ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276
Một trong những ưu điểm chính của Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 là khả năng chống chịu đặc biệt với nhiều môi trường ăn mòn. Hợp kim thể hiện khả năng chống chịu tuyệt vời:
- Môi trường axit: Hợp kim Hastelloy C276 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, trong đó có axit sunfuric, axit hydrochloric, axit photphoric, và axit axetic. Nó có thể chịu được cả điều kiện oxy hóa và khử, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng xử lý hóa học khác nhau.
- Môi trường clorua: Hợp kim Hastelloy C276 mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời do clorua gây ra, bao gồm ăn mòn rỗ và kẽ hở. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong nước biển, nước lợ, và môi trường chứa clorua.
- Môi trường oxy hóa: Hợp kim Hastelloy C276 thể hiện khả năng chống oxy hóa đặc biệt, ngay cả ở nhiệt độ cao. Nó có thể chịu được tác động ăn mòn của oxy và các tác nhân oxy hóa khác, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong hệ thống đốt và môi trường nhiệt độ cao.
- Môi trường kiềm: Hợp kim Hastelloy C276 có khả năng kháng dung dịch kiềm, bao gồm natri hydroxit và kali hydroxit. Nó có thể chịu được tác động ăn mòn của môi trường kiềm, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp xử lý hóa chất và kiềm.
Khả năng chống ăn mòn của Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 là do sự hiện diện của niken, molypden, và crom trong thành phần của nó. Các phần tử này tạo thành lớp oxit thụ động bảo vệ trên bề mặt ống, ngăn chặn sự ăn mòn và đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Các ứng dụng của ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276
Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời. Một số ứng dụng chính bao gồm:
- Xử lý hóa học: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến hóa chất, nơi nó tiếp xúc với hóa chất và axit ăn mòn. Nó được sử dụng để vận chuyển chất lỏng ăn mòn, như axit sunfuric, axit hydrochloric, và axit photphoric.
- Dầu khí: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 được sử dụng trong ngành dầu khí cho các ứng dụng như khoan ngoài khơi, sản xuất, và tinh chế. Nó có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả khí chua, nước biển, và dầu thô có tính axit.
- Máy phát điện: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 được sử dụng trong các nhà máy phát điện, đặc biệt là trong các hệ thống khử lưu huỳnh khí thải. Nó có khả năng chống ăn mòn từ các hợp chất lưu huỳnh và khí axit, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị phát điện.
- Giấy và bột giấy: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 được sử dụng trong ngành giấy và bột giấy cho các ứng dụng như nhà máy tẩy trắng và hệ thống thu hồi hóa chất. Nó có thể chịu được tác động ăn mòn của clo dioxide, khí clo, và các hóa chất khác dùng trong quá trình sản xuất giấy.
- Khử muối: Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 được sử dụng trong các nhà máy khử muối, nơi tiếp xúc với nước biển và nước lợ. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời do clorua gây ra, đảm bảo độ bền và hiệu quả của thiết bị khử muối.
Đây chỉ là một vài ví dụ về nhiều ứng dụng sử dụng Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276. Khả năng chống ăn mòn của nó, tính chất cơ học, và tính linh hoạt làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Các câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)
Q1: Sự khác biệt giữa Hastelloy C276 và Inconel là gì?
A1: Hastelloy C276 và Inconel đều là hợp kim gốc niken, nhưng chúng có thành phần và tính chất khác nhau. Hastelloy C276 là hợp kim niken-molypden-crom, trong khi Inconel là hợp kim niken-crom. Hastelloy C276 mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng có tính ăn mòn cao. Inconel, Mặt khác, cung cấp độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời.
Q2: Có thể hàn ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 không?
A2: Có, Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 có thể được hàn bằng nhiều kỹ thuật hàn khác nhau, chẳng hạn như TIG (Khí trơ vonfram) hàn và MIG (Khí trơ kim loại) sự hàn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân theo các quy trình hàn được khuyến nghị và sử dụng vật liệu độn phù hợp để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng chống ăn mòn của mối hàn.
Q3: Nhiệt độ hoạt động tối đa của Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 là bao nhiêu?
A3: Nhiệt độ hoạt động tối đa của Ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như nồng độ của môi trường ăn mòn và thời gian tiếp xúc. Nói chung, nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1.900°F (1,038° C) trong môi trường oxy hóa và lên tới 2.200°F (1,204° C) trong môi trường khử.
Q4: Có thể sử dụng ống thép hợp kim Inconel Hastelloy C276 UNS N10276 trong các ứng dụng nước biển không?
A4: Có,