
304Bộ giảm tốc hàn mông bằng thép không gỉ L/316
Tháng mười một 6, 2023
LIỀN MẠCH & ỐNG THÉP HÀN VẬT LIỆU THAY THẾ THEO TIÊU CHUẨN ASTM – JIS, BS, TỪ
Tháng mười một 11, 2023Kiểm tra hệ thống ống nước bằng sắt dễ uốn : Xây dựng, Cài đặt, và Thuộc tính
trừu tượng
Nghiên cứu này đi sâu vào việc thiết kế, tính chất, và quy trình lắp đặt Sắt dẻo (TỪ) hệ thống đường ống nước. Qua tìm hiểu sâu, Nghiên cứu nhằm mục đích cung cấp sự hiểu biết toàn diện về vấn đề, tập trung vào các thành phần chính, kích thước của chúng, sự điều khiển, và các quy trình bảo trì liên quan đến các hệ thống này.
Chương 1: Giới thiệu
Sắt dễ uốn (TỪ) hệ thống đường ống nước tạo thành xương sống phân phối nước trong khu dân cư, thuộc về thương mại, và kết cấu công nghiệp. Các hệ thống đường ống áp lực này thể hiện khả năng thích ứng với các vật cản hiện có dưới lòng đất hoặc trên mặt đất, làm cho chúng linh hoạt hơn hệ thống ống trọng lực. Độ sâu của các đường ống nước chính và đường phụ này thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và các vật cản hiện có..
Chương 2: Thiết kế và kích thước hệ thống ống nước bằng sắt dễ uốn
Chương này làm sáng tỏ kích thước và thiết kế của hệ thống đường ống nước DI. Nó giải thích rằng các kích cỡ có sẵn dao động từ 4″ đến 64″, với chiều dài ống chủ yếu là 20′, mặc dù 14′ độ dài cũng có thể có sẵn. Nghiên cứu tiếp tục điều tra vị trí độ sâu, chỉ ra rằng đường ống dẫn nước thường được đặt ít nhất 6″ dưới độ sâu sương giá thấp nhất được ghi nhận.
Chương 3: Tính chất của ống nước sắt dẻo
Trong chương này, các đặc tính của ống nước DI được khám phá. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng độ lệch của đường ống là mối quan tâm không đáng kể đối với sắt dẻo do độ bền cao của nó., không giống như ống nước chính bằng nhựa. Hơn thế nữa, Ống DI thường có lớp lót bên trong bằng xi măng, góp phần vào độ bền và hiệu suất của chúng.
Chương 4: Quản lý xử lý và tồn kho ống nước sắt dẻo
Chương này cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc xử lý và quản lý hàng tồn kho của ống nước DI. Nó mô tả chi tiết quá trình diễn ra kể từ thời điểm xe tải giao hàng đến, bao gồm cả việc kiểm tra, kiểm kê, và quá trình dỡ hàng. Nghiên cứu cũng thảo luận về các biện pháp phòng ngừa khi lưu trữ và xử lý trong các điều kiện thời tiết khác nhau..
Chương 5: Quy trình cài đặt: Rãnh và vỏ bọc
Phần này trình bày chi tiết về quy trình lắp đặt rãnh và nắp cho đường ống nước DI. Nó thảo luận về việc xác định chiều rộng rãnh, việc sử dụng 'hồ sơ đầy đủ’ hộp rãnh để chống đỡ tường rãnh, và các phương pháp thay thế các phần lớn hơn của đường ống. Nó cũng phác thảo các thủ tục sửa chữa đường ống bị hư hỏng.
Chương 6: Hệ thống nối ống trong ống nước sắt dẻo
Chương này đi sâu vào hệ thống nối ống nước DI, giải thích việc sử dụng các miếng đệm cao su tổng hợp đúc sẵn cho hệ thống khớp nối kín nước. Nó giải thích chi tiết về quá trình cài đặt, bao gồm cả việc dọn dẹp, bôi trơn, và chèn chuông, miếng đệm, và cái vòi. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng ống DI được phép có nhiều độ lệch khớp hơn so với ống nhựa.
Chương 7: Phụ kiện trong hệ thống ống nước sắt dẻo
Chương cuối xem xét việc sử dụng phụ kiện trong hệ thống đường ống nước DI. Nó thảo luận về các loại phụ kiện có sẵn cho ống DI, đặc biệt tập trung vào 'Khớp cơ khí’ phụ kiện, thường có kích thước lên tới 48” và áp suất làm việc là 150, 250, và 350psi.
Chương 8: Một cuộc kiểm tra Megalugs
Trong chương này, nghiên cứu xem xét cấu trúc và lớp phủ của Megalugs. Chúng thường được sử dụng cùng với các thiết bị 'Hạn chế hành động nêm' tại khớp và bao gồm một 'tuyến', bu lông/đai ốc giới hạn mô-men xoắn, và ‘T-Bu lông/đai ốc. Chương này cũng giải thích lớp phủ Megalugs chống ăn mòn/va đập/chống tia cực tím.
Chương 9: Lắp đặt Megalugs trong hệ thống ống nước DI
Chương này đi sâu vào quá trình lắp đặt Megalugs trong hệ thống đường ống nước DI. Nó cung cấp hướng dẫn từng bước về quá trình cài đặt, bao gồm cả việc chuẩn bị đầu vòi, việc sử dụng chất bôi trơn, và siết chặt các bu lông.
Chương 10: Kết nối dịch vụ trong hệ thống ống nước DI
Chương thứ tư thảo luận về việc lắp ráp cần thiết cho các kết nối dịch vụ với thiết bị chính, tập trung vào Phụ kiện nén và Kết nối loe. Nó nhấn mạnh nguyên tắc chung đối với dịch vụ ống sắt dẻo và sự cần thiết của 'yên' khai thác.
Chương 11: Chặn lực đẩy trong hệ thống ống nước DI
Chương này tập trung trình bày sự cần thiết của chặn lực đẩy khi lắp đặt ống và phụ kiện bằng gang dẻo. Nó khám phá việc sử dụng các khối bê tông đúc tại chỗ hoặc bê tông đúc sẵn để chặn lực đẩy và giải thích sự cần thiết phải hạn chế mối nối bổ sung trong một số tình huống nhất định.
Chương 12: Cắt ống sắt dẻo
Trong chương này, nghiên cứu khảo sát quá trình cắt ống gang dẻo. Nó cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách tạo một 'hình vuông'’ cắt và sự cần thiết của một góc xiên’ để lắp vào phần côn bên trong chuông. Chương này cũng thảo luận về việc đánh dấu một vị trí chèn mới hoặc ‘nhà’ đường ở đầu cắt.
Chương 13: Kết nối cấu trúc trong hệ thống ống nước DI
Chương này tập trung vào các kết cấu kết cấu trong hệ thống đường ống nước DI, đặc biệt khi cần có van và hố ga nội tuyến. Nghiên cứu khám phá hai loại kết nối phổ biến: bị bắn cối và khởi động, và giải thích các trường hợp mà mỗi kết nối được sử dụng.
Chương 14: Kỹ thuật san lấp trong hệ thống ống sắt dẻo
Chương cuối tìm hiểu các kỹ thuật san lấp được sử dụng trong hệ thống đường ống nước DI. Nó giải thích việc lựa chọn vật liệu san lấp rãnh tùy thuộc vào việc đường ống nằm bên dưới hay trong 'vùng ảnh hưởng'’ của mặt đường hoặc nền móng kết cấu.
Phần kết luận
Nghiên cứu kết thúc bằng cách tóm tắt những phát hiện quan trọng về thiết kế, tính chất, và quy trình lắp đặt hệ thống đường ống nước DI. Nó nhấn mạnh khả năng thích ứng, sức mạnh, và độ bền của ống DI, khiến chúng trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống phân phối nước ở nhiều môi trường khác nhau.